Có 2 kết quả:
庖厨 páo chú ㄆㄠˊ ㄔㄨˊ • 庖廚 páo chú ㄆㄠˊ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kitchen
(2) cook
(3) chef
(2) cook
(3) chef
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kitchen
(2) cook
(3) chef
(2) cook
(3) chef
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0